Thuật ngữ
| Viết tắt | Thuật ngữ | Tiếng Anh |
|---|---|---|
| DPD | Ngày trễ hạn | Due past day |
| BOM | ||
| POS | ||
| LPI | Lãi trả chậm | Late payment interest |
| B1, B2, v.v. | Nhóm nợ trễ 1 tháng, 2 tháng, v.v. | Bucket 1, bucket 2, etc. |
| COF | Charge off |
| Viết tắt | Thuật ngữ | Tiếng Anh |
|---|---|---|
| CDL | Nợ để mua đồ gia dụng | Consumer durable loan |
| PL | Nợ tiền mặt | Personal loan |
| TW | Nợ để mua xe máy | Two wheels |
Nguồn::